PreSonus Studio 1810C | Audio Interface PreSonus Studio 1810C | Audio Interface
3%
11.490.000₫ 11.800.000₫
Apogee BOOM | Audio Interface Apogee BOOM | Audio Interface
12%
5.790.000₫ 6.590.000₫
Focusrite Scarlett 4i4 (3rd gen) Focusrite Scarlett 4i4 (3rd gen)
9%
5.390.000₫ 5.940.000₫
Focusrite Scarlett 2i2 (3rd Gen) Focusrite Scarlett 2i2 (3rd Gen)
15%
3.990.000₫ 4.690.000₫

Audio Interface là gì ?

Audio Interface hay còn gọi với một cái tên thuần Việt là giao diện âm thanh là một phần cứng kết nối với máy tính hoặc thiết bị ghi âm để hỗ trợ đầu vào và đầu ra của tín hiệu âm thanh. Nó đóng vai trò là cầu nối giữa âm thanh analog và kỹ thuật số, cho phép anh em kết nối micrô, nhạc cụ và thiết bị âm thanh khác với máy tính để ghi, xử lý và phát lại.

Trong cài đặt phòng thu, Audio Interface đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu, xử lý và tái tạo tín hiệu âm thanh. Và nó cũng là một điểm khởi đầu để anh em chinh phục những đỉnh cao trong còn đường âm thanh.

Các tính năng chính của Audio Interface bao gồm:

Chuyển đổi analog sang digital (ADC): Chuyển đổi tín hiệu âm thanh analog (từ micrô hoặc nhạc cụ) thành dữ liệu digital mà máy tính có thể xử lý.

Chuyển đổi digital sang analog (DAC): Chuyển đổi tín hiệu âm thanh digital từ máy tính thành tín hiệu analog để phát lại qua loa hoặc tai nghe.

Cổng đầu vào và đầu ra: Audio Interface thường có nhiều cổng đầu vào và đầu ra khác nhau, chẳng hạn như kết nối XLR, 1/4 inch hoặc MIDI, để phù hợp với các loại nguồn âm thanh khác nhau.

Preamp: Nhiều Audio Interface bao gồm preamp tích hợp, giúp khuếch đại tín hiệu yếu từ micrô hoặc nhạc cụ trước khi chuyển đổi chúng thành tín hiệu số.

Tùy chọn giám sát: Audio Interface thường cung cấp các tùy chọn để giám sát trực tiếp, cho phép bạn nghe tín hiệu đầu vào trong thời gian thực mà không có độ trễ.

Sample Rate và Bit Depth: Các cài đặt này xác định chất lượng của tín hiệu âm thanh digital. Sample Rate và Bit Depth cao hơn thường mang lại chất lượng âm thanh cao hơn nhưng cũng yêu cầu nhiều dung lượng lưu trữ hơn.

Kết nối USB, Thunderbolt hoặc FireWire: Audio Interface kết nối với máy tính thông qua nhiều giao diện khác nhau như USB, Thunderbolt hoặc FireWire, tùy thuộc vào kiểu máy và khả năng tương thích của máy tính.

Nhìn chung, Audio Interface đóng vai trò là trung tâm kết nối âm thanh trong phòng thu, cung cấp các công cụ và tính năng cần thiết để thu, xử lý và tái tạo âm thanh chất lượng cao. Các tính năng và khả năng cụ thể của Audio Interface có thể khác nhau tùy theo kiểu máy và mục đích, từ giao diện hai kênh đơn giản dành cho phòng thu tại nhà đến các thiết bị cao cấp hơn được thiết kế cho môi trường ghi và trộn chuyên nghiệp.

Điểm danh những loại Audio Interface có trên thị trường hiện nay:

Audio Interface có nhiều loại khác nhau, đáp ứng các nhu cầu và sở thích khác nhau. Các loại Audio Interface chính bao gồm:

USB Audio Interfaces: Đây là một trong những interface phổ biến và thân thiện với người dùng nhất. Chúng kết nối với máy tính qua USB, khiến chúng tương thích với nhiều loại thiết bị. USB Interface phù hợp cho phòng thu tại nhà và có nhiều cấu hình khác nhau, từ thiết bị hai channel đơn giản đến các mẫu phức tạp hơn với nhiều đầu vào và đầu ra.

Thunderbolt Audio Interfaces: Thunderbolt Interface cung cấp khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao và độ trễ thấp, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp. Chúng thường được sử dụng trong các studio chuyên nghiệp, nơi độ trễ thấp rất quan trọng để theo dõi và ghi âm theo thời gian thực.

FireWire Audio Interfaces: FireWire Interface tuy ít phổ biến hơn trong những năm gần đây nhưng lại phổ biến nhờ khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao. Một số Interface cũ hơn và thiết lập chuyên nghiệp vẫn có thể sử dụng kết nối FireWire.

PCIe Audio Interfaces: Các Interface này được cài đặt trực tiếp vào khe cắm PCI Express (PCIe) của máy tính. PCIe thường được sử dụng trong máy tính để bàn và máy trạm, cung cấp băng thông cao và hiệu suất có độ trễ thấp.

Ethernet Audio Interfaces: Một số Audio Interfaces chuyên nghiệp sử dụng kết nối Ethernet để truyền dữ liệu tốc độ cao và khả năng kết nối mạng. Các Interface này phổ biến trong các thiết lập phòng thu lớn và hệ thống âm thanh qua IP (AoIP).

iOS và Android Audio Interfaces: Được thiết kế để ghi âm trên thiết bị di động, các Interface này kết nối với điện thoại thông minh và máy tính bảng. Họ thường sử dụng đầu nối USB hoặc Lightning cho thiết bị iOS và USB hoặc USB-C cho thiết bị Android.

MIDI Audio Interfaces: Mặc dù không hẳn là Interface nhưng giao diện MIDI cũng đáng được đề cập. Chúng kết nối các nhạc cụ, controller hoặc thiết bị MIDI khác với máy tính hoặc thiết bị ghi âm để trao đổi dữ liệu MIDI.

Hybrid Audio Interfaces: Loại này kết hợp nhiều tùy chọn kết nối, chẳng hạn như USB và Thunderbolt, cho phép người dùng chọn kết nối phù hợp nhất với nhu cầu và cổng có sẵn trên thiết bị của họ.

Rackmount Audio Interfaces: Một số Interface được thiết kế để gắn vào giá đỡ thiết bị tiêu chuẩn. Đây là những điều phổ biến trong các thiết lập studio chuyên nghiệp, nơi hiệu quả và tổ chức không gian là quan trọng.

Portable và Compact: Đây là những Interfcae nhỏ, nhẹ được thiết kế để ghi âm khi đang di chuyển. Chúng thường có ít đầu vào và đầu ra hơn nhưng thuận tiện cho việc thiết lập di động và các nhạc sĩ đi du lịch.

Một lưu ý là khi anh em chọn giao diện âm thanh, điều cần thiết là phải xem xét các yếu tố như số lượng đầu vào và đầu ra cần thiết, loại kết nối phù hợp với máy tính của mình, chất lượng âm thanh mong muốn và bất kỳ tính năng bổ sung nào như preamp tích hợp hoặc xử lý DSP.

Xem thêm
popup

Số lượng:

Tổng tiền: